Có 2 kết quả:

元素周期表 yuán sù zhōu qī biǎo ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ元素週期表 yuán sù zhōu qī biǎo ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

periodic table of the elements (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

periodic table of the elements (chemistry)

Bình luận 0