Có 2 kết quả:
元素周期表 yuán sù zhōu qī biǎo ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ • 元素週期表 yuán sù zhōu qī biǎo ㄩㄢˊ ㄙㄨˋ ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
periodic table of the elements (chemistry)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
periodic table of the elements (chemistry)
Bình luận 0